Khi chọn một máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis phù hợp, bạn cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để đảm bảo rằng dụng cụ có thể hoạt động hiệu quả và chính xác trong kịch bản ứng dụng.Dưới đây là những yếu tố chính cần chú ý khi lựa chọn:
1. ** Loại chất lỏng **
- ** Loại chất lỏng**: Đầu tiên xác định liệu chất lỏng được đo là khí, chất lỏng hoặc dòng chảy đa pha.
- ** ăn mòn và mài mòn **: Nếu chất lỏng ăn mòn hoặc mài mòn, bạn cần phải chọn một vật liệu ống chống ăn mòn và chống mài mòn phù hợp (như thép không gỉ, Hastelloy, vv).
2. ** Phạm vi đo (phạm vi) **
- ** Phạm vi dòng chảy**: Chọn một bộ đo dòng chảy phù hợp dựa trên tốc độ dòng chảy tối thiểu và tối đa của hệ thống.Coriolis dòng chảy sẽ gây ra một sự suy giảm trong độ chính xác đo lường khi dòng chảy là thấp hơn giá trị định số tối thiểu, trong khi tốc độ dòng chảy quá mức có thể gây ra thiệt hại cho thiết bị.
- ** tỷ lệ phạm vi dòng chảy **: Các dòng chảy Coriolis thường có tỷ lệ phạm vi cao hơn và có thể thích nghi với phạm vi thay đổi dòng chảy lớn hơn,nhưng nó vẫn cần thiết để đảm bảo rằng tốc độ lưu lượng làm việc thực tế là trong phạm vi đo của thiết bị.
3. ** Áp lực và nhiệt độ **
- ** áp suất làm việc **: đường ống thông lượng cần phải chịu được áp suất trong đường ống quy trình.cần phải đảm bảo rằng áp suất thiết kế của thiết bị cao hơn áp suất quá trình.
- ** Nhiệt độ hoạt động **: Phạm vi nhiệt độ của bộ đo lưu lượng phải phù hợp với nhiệt độ hoạt động của môi trường quá trình, nếu không nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp,có thể ảnh hưởng đến độ chính xác đo lường hoặc gây tổn thương thiết bị.
4. ** Yêu cầu về độ chính xác**
- Các mô hình khác nhau của máy đo lưu lượng Coriolis có độ chính xác đo lường khác nhau.
- Xác định xem các yêu cầu về độ chính xác có bao gồm bù đắp mật độ và nhiệt độ, đặc biệt là cho một số ứng dụng chính xác cao, chẳng hạn như ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất.
5. ** Mật độ và độ nhớt của chất lỏng**
- Coriolis dòng chảy đo trực tiếp dòng chảy khối lượng và có ít ảnh hưởng đến mật độ chất lỏng và độ nhớt.trong điều kiện mật độ và độ nhớt cực cao (chẳng hạn như chất lỏng mật độ cao hoặc chất lỏng độ nhớt cao), ảnh hưởng của chúng đến rung động đường ống vẫn cần phải được xem xét.
6. ** Yêu cầu lắp đặt**
- ** Không gian lắp đặt **: Máy đo lưu lượng Coriolis thường nhỏ gọn hơn so với các loại máy đo lưu lượng khác,nhưng chúng đòi hỏi một số lượng nhất định của không gian lắp đặt để đảm bảo rằng không có nhiễu rung bên ngoài.
- ** Các yêu cầu về phần ống thẳng **: Máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis thường có yêu cầu thấp hơn đối với các phần ống thẳng phía trước và phía sau,nhưng điều kiện đường ống tốt vẫn phải được đảm bảo để tránh lỗi flowmeter.
7. ** tín hiệu đầu ra và giao thức liên lạc **
- Xác định loại tín hiệu đầu ra của bộ đo lưu lượng theo nhu cầu của hệ thống điều khiển.tín hiệu xung hoặc giao thức truyền thông kỹ thuật số (chẳng hạn như HART), Modbus, v.v.).
- Đảm bảo rằng giao diện liên lạc của máy đo lưu lượng tương thích với hệ thống tự động hóa hiện có để đạt được thu thập dữ liệu và giám sát từ xa.
8. ** Yêu cầu chứng nhận**
- Một số ứng dụng, chẳng hạn như khu vực nguy hiểm hoặc ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, có thể yêu cầu bộ đo lưu lượng phải có chứng chỉ đặc biệt, chẳng hạn như chứng nhận chống nổ,chứng nhận vệ sinh (như chứng nhận FDA), 3A chứng nhận), vv
9. **Các cân nhắc về ngân sách**
- Giá của máy đo lưu lượng Coriolis thường cao, nhưng chi phí bảo trì của chúng thấp và tuổi thọ của chúng dài, đặc biệt là trong điều kiện làm việc chính xác cao hoặc khắc nghiệt.chi phí mua ban đầu và chi phí bảo trì dài hạn nên được xem xét khi lựa chọn.
10. ** Thương hiệu và dịch vụ sau bán hàng **
- Chọn một thương hiệu có danh tiếng đáng tin cậy để đảm bảo sự ổn định và hoạt động lâu dài của thiết bị.đặc biệt là khi gặp vấn đề kỹ thuật hoặc lỗi thiết bị, hỗ trợ kỹ thuật có thể được nhanh chóng.
Tóm lại
Việc lựa chọn máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis cần phải xem xét các yếu tố như loại chất lỏng, phạm vi, áp suất và nhiệt độ, độ chính xác, điều kiện lắp đặt, đầu ra tín hiệu và ngân sách.Bằng cách đánh giá toàn diện các thông số khác nhau trong kịch bản ứng dụng, mô hình phù hợp nhất được chọn để đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác lâu dài của thiết bị.
Ứng dụng
Máy đo lưu lượng khối lượng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực sau đây để đáp ứng các yêu cầu về thành phần, quy trình trộn và đo thương mại.
Hóa học: chứa hệ thống phản ứng hóa học
Dầu mỏ: phân tích hàm lượng ẩm
Chất béo: bao gồm dầu thực vật, chất béo động vật và các loại dầu khác
Dược phẩm
Sơn
Sản xuất giấy
In và nhuộm vải
nhiên liệu: dầu thô, dầu nặng, phân chất than, dầu bôi trơn và các loại nhiên liệu khác.
Thực phẩm: đồ uống hòa tan khí, đồ uống sức khỏe và chất lỏng khác.
Giao thông: đo lường chất lỏng đường ống.
Dầu lỏng nhiệt độ thấp, như oxy lỏng và nitơ lỏng, nhiệt độ thấp lên đến -200 °C
Dây lỏng nhiệt độ cao, nhiệt độ tối đa lên đến 300 °C
Chất lỏng áp suất cao, chẳng hạn như đo lưu lượng phân bón cho việc khoan dầu đúc xi măng
Việc lựa chọn máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis cần được xem xét toàn diện theo nhu cầu của môi trường ứng dụng cụ thể, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Phương tiện đo
- ** loại trung bình **: chất lỏng được đo có thể là chất lỏng, khí hoặc hỗn hợp.
- ** Đặc điểm của môi trường**: Bao gồm độ nhớt, mật độ, nhiệt độ, áp suất và các đặc điểm khác của môi trường.Các thông số này trực tiếp ảnh hưởng đến độ chính xác và sự ổn định của bộ đo lưu lượng.
2Phạm vi dòng chảy
- Theo điều kiện làm việc thực tế, xác định phạm vi lưu lượng làm việc tối thiểu, tối đa và bình thường.và cố gắng để làm cho dòng chảy hoạt động bình thường trong phạm vi hoạt động tối ưu của bộ đo lưu lượng.
3. Kích thước ống
- Chọn mô hình đo lưu lượng phù hợp theo đường kính ống của chất lỏng được đo.Máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis có thể đo chất lỏng từ đường kính ống rất nhỏ đến đường kính ống lớn hơn.
4Các yêu cầu về độ chính xác
- Các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau có yêu cầu độ chính xác khác nhau.Nếu kịch bản ứng dụng có yêu cầu độ chính xác cao, chọn một mô hình chính xác cao.
5Nhiệt độ và áp suất trung bình
- Vật liệu cảm biến và truyền của máy đo lưu lượng Coriolis phải có khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất của môi trường làm việc.Các mô hình nhiệt độ cao và áp suất cao phổ biến có sẵn.
6Yêu cầu về vật liệu
- Theo tính ăn mòn hoặc các yêu cầu đặc biệt của môi trường, chọn vật liệu cảm biến phù hợp.phù hợp với các môi trường và khả năng ăn mòn khác nhau.
7Môi trường lắp đặt
- Môi trường lắp đặt của máy đo lưu lượng cũng là một cân nhắc quan trọng cho sự lựa chọn, chẳng hạn như có rung động, liệu có cần chống nổ,Yêu cầu về mức độ bảo vệ, vv
8. tín hiệu đầu ra
- Xác minh xem tín hiệu đầu ra của máy đo lưu lượng có đáp ứng các yêu cầu của hệ thống điều khiển không.
9Giá và thương hiệu
- Có rất nhiều thương hiệu của máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis trên thị trường, chẳng hạn như Emerson, KROHNE, Endress+Hauser, vv Khi lựa chọn, bạn cần kết hợp ngân sách và hỗ trợ kỹ thuật của thương hiệu,Dịch vụ sau bán hàng và các yếu tố khác.
10Các yêu cầu đặc biệt khác
- Nếu có các yêu cầu quá trình đặc biệt khác, chẳng hạn như chứng nhận chống nổ (chẳng hạn như ATEX, IECEx), chứng nhận tiêu chuẩn vệ sinh (chẳng hạn như FDA, tiêu chuẩn 3A),bạn cần phải xem xét chúng khi lựa chọn.
Tóm lại
Việc lựa chọn máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis nên được phân tích toàn diện dựa trên nhiều yếu tố như môi trường đo, phạm vi lưu lượng, yêu cầu độ chính xác, môi trường lắp đặt, v.v.để đảm bảo rằng mô hình được chọn phù hợp với kịch bản ứng dụng cụ thểNó được khuyến cáo để liên lạc với các nhà cung cấp hoặc chuyên gia kỹ thuật trong quá trình lựa chọn để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp nhất được chọn.
Thông tin chi tiết về máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis:
Máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis là một máy đo được sử dụng để đo lưu lượng khối lượng của chất lỏng hoặc khí, và nguyên tắc hoạt động của nó dựa trên hiệu ứng Coriolis.Máy đo lưu lượng Coriolis được sử dụng rộng rãi do độ chính xác cao và nhiều ứng dụngSau đây là một giới thiệu chi tiết về máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis:
Nguyên tắc hoạt động
Nguyên tắc hoạt động của máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis dựa trên Hiệu ứng Coriolis, đề cập đến lực quán tính mà một vật thể sẽ phải chịu khi nó di chuyển trong một hệ thống quay.Cụ thể, bộ đo lưu lượng Coriolis sử dụng các bước sau để đo lưu lượng:
1. ** Dòng chất lỏng đi qua cảm biến **: Dòng chất lỏng chảy trong cảm biến của bộ đo lưu lượng, thường thông qua một cặp ống rung hoặc các yếu tố rung.
2. ** Rung động của ống rung động **: Các ống rung động của máy đo lưu lượng bị buộc phải rung động ở tần số và kích thước nhất định.Các chất lỏng thực hiện lực trên các ống rung động trong quá trình dòng chảy.
3. **Tạo lực Coriolis**: Khi chất lỏng chảy qua ống rung, lực Coriolis được tạo ra do quán tính của chất lỏng,và lực này làm cho ống rung có một di dời tương đốiSự dịch chuyển này ảnh hưởng đến tần số rung động và giai đoạn của ống rung động.
4. ** đo lường và tính toán **: Bộ cảm biến phát hiện sự dịch chuyển tương đối và thay đổi tần số của ống rung và chuyển đổi các tín hiệu này thành các giá trị dòng chảy khối lượng.Bằng cách phân tích các đặc điểm rung của ống rung, bộ đo lưu lượng có thể trực tiếp tính toán lưu lượng khối lượng của chất lỏng mà không cần xem xét sự thay đổi mật độ và nhiệt độ của chất lỏng.
Đặc điểm chính
- ** Độ chính xác cao **: Máy đo lưu lượng Coriolis cung cấp độ chính xác đo rất cao, có thể đạt 0,1% hoặc thậm chí cao hơn.
- ** đo lường trực tiếp dòng chảy khối lượng **: Dòng chảy khối lượng của chất lỏng có thể được đo trực tiếp mà không cần chuyển đổi mối quan hệ giữa dòng chảy khối lượng và mật độ.
- **Sự áp dụng rộng rãi**: Thích hợp cho phép đo lưu lượng của chất lỏng và khí, bao gồm các chất lỏng có độ nhớt cao, ăn mòn hoặc chứa bong bóng cao.
- ** Chức năng toàn diện **: Ngoài việc đo lưu lượng, nhiều máy đo lưu lượng Coriolis cũng có thể đo các thông số khác như nhiệt độ, mật độ và nồng độ.
- ** Cần bảo trì ít hơn **: Bởi vì phần đo của máy đo lưu lượng không có các bộ phận cơ học chuyển động, nó tương đối ít bị mòn và hỏng.
Các lĩnh vực ứng dụng
- ** Ngành công nghiệp hóa học **: Được sử dụng để đo chính xác dòng chảy của hóa chất, đặc biệt là những chất ăn mòn hoặc nhớt cao.
- ** Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống **: đo chính xác nguyên liệu thô và sản phẩm lỏng để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng sản phẩm.
- ** Dầu và khí đốt **: đo lưu lượng dầu, khí tự nhiên và hỗn hợp của chúng, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi độ chính xác và ổn định cao.
- ** Ngành công nghiệp dược phẩm **: Được sử dụng để đo chính xác dòng chảy của thuốc và các chất lỏng quan trọng khác trong quá trình sản xuất.
Nhìn chung, máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis đã trở thành công cụ đo lưu lượng chính trong nhiều lĩnh vực công nghiệp do độ chính xác cao, ổn định và linh hoạt.
Các đặc điểm chính
1Hiệu suất không thể chối cãi về dòng chảy khối lượng chất lỏng, dòng chảy khối lượng và đo mật độ
2Thiết kế độc đáo mang lại độ nhạy và độ ổn định đo lường vô song
3. Đảm bảo hiệu suất nhất quán, đáng tin cậy trên phạm vi dòng chảy rộng nhất
4Được thiết kế để giảm thiểu quá trình, lắp đặt và tác động môi trường
Nguyên tắc hoạt động
Nếu một đường ống được xoay quanh một điểm (P) trong khi chất lỏng chảy qua nó (đối với hoặc xa trung tâm xoay), chất lỏng đó sẽ tạo ra lực quán tính, liên quan đến hình 1.1:
Cấu trúc cảm biến
Cảm biến máy đo lưu lượng khối lượng bao gồm ống đo, thiết bị điều khiển, cảm biến vị trí, cấu trúc hỗ trợ, cảm biến nhiệt độ, vỏ, vv.
1 Cấu trúc hỗ trợ: ống đo được gắn trên cấu trúc hỗ trợ như trục rung.
2 Bụi đo (bụi rung): bao gồm hai ống song song.
3 Máy phát hiện vị trí: được sử dụng để đo biến dạng ống đo.
4 Thiết bị điều khiển: tạo ra lực điện từ để điều khiển ống đo để làm cho nó rung gần tần số cộng hưởng.
5 Khung: Bảo vệ ống đo, đơn vị điều khiển và máy dò.
Các thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | DN (mm) | Phạm vi dòng chảy ((kg/h) |
Không ổn định, kg/h
|
Áp suất định lượng (MPa) |
NW (kg) |
GW (kg) |
||
00,2% | 0.15% | 00,1% | ||||||
DN3 | 3 | 0~96~120 | 0.018 | 0.012 | 0.012 | 40 | 8 | 19 |
DN6 | 6 | 0~540~660 | 0.099 | 0.066 | 0.066 | 20 | 12 | 22 |
DN8 | 8 | 0~960~1200 | 0.18 | 0.12 | 0.12 | 20 | 12 | 23 |
DN10 | 10 | 0~1500~1800 | 0.27 | 0.18 | 0.18 | 20 | 11 | 24 |
DN15 | 15 | 0~3000~4200 | 0.63 | 0.42 | 0.42 | 20 | 12 | 25 |
DN20 | 20 | 0~6000~7800 | 1.17 | 0.78 | 0.78 | 16 | 20 | 34 |
DN25 | 25 | 0~10200~13500 | 2.025 | 1.35 | 1.35 | 16 | 21 | 35 |
DN32 | 32 | 0~18 000~24 000 | 3.6 | 2.4 | 2.4 | 16 | 27 | 45 |
DN40 | 40 | 0~30 000~36 000 | 5.4 | 3.6 | 3.6 | 12 | 35 | 55 |
DN50 | 50 | 0~48 000~60 000 | 9 | 6 | 6 | 12 | 40 | 60 |
DN80 | 80 | 0~120 000~160 000 | 24 | 16 | 16 | 8 | 90 | 150 |
DN100 | 100 | 0~222 000~270 000 | 40.5 | 27 | 27 | 8 | 170 | 245 |
DN150 | 150 | 0~480 000~600 000 | 90 | 60 | 60 | 6 | 255 | 350 |
Liên lạc chúng tôi bất cứ lúc nào