Thông tin chi tiết về máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis:
Máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis là một máy đo được sử dụng để đo lưu lượng khối lượng của chất lỏng hoặc khí, và nguyên tắc hoạt động của nó dựa trên hiệu ứng Coriolis.Máy đo lưu lượng Coriolis được sử dụng rộng rãi do độ chính xác cao và nhiều ứng dụngSau đây là một giới thiệu chi tiết về máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis:
Nguyên tắc hoạt động
Nguyên tắc hoạt động của máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis dựa trên Hiệu ứng Coriolis, đề cập đến lực quán tính mà một vật thể sẽ phải chịu khi nó di chuyển trong một hệ thống quay.Cụ thể, bộ đo lưu lượng Coriolis sử dụng các bước sau để đo lưu lượng:
1. ** Dòng chất lỏng đi qua cảm biến **: Dòng chất lỏng chảy trong cảm biến của bộ đo lưu lượng, thường thông qua một cặp ống rung hoặc các yếu tố rung.
2. ** Rung động của ống rung động **: Các ống rung động của máy đo lưu lượng bị buộc phải rung động ở tần số và kích thước nhất định.Các chất lỏng thực hiện lực trên các ống rung động trong quá trình dòng chảy.
3. **Tạo lực Coriolis**: Khi chất lỏng chảy qua ống rung, lực Coriolis được tạo ra do quán tính của chất lỏng,và lực này làm cho ống rung có một di dời tương đốiSự dịch chuyển này ảnh hưởng đến tần số rung động và giai đoạn của ống rung động.
4. ** đo lường và tính toán **: Bộ cảm biến phát hiện sự dịch chuyển tương đối và thay đổi tần số của ống rung và chuyển đổi các tín hiệu này thành các giá trị dòng chảy khối lượng.Bằng cách phân tích các đặc điểm rung của ống rung, bộ đo lưu lượng có thể trực tiếp tính toán lưu lượng khối lượng của chất lỏng mà không cần xem xét sự thay đổi mật độ và nhiệt độ của chất lỏng.
Đặc điểm chính
- ** Độ chính xác cao **: Máy đo lưu lượng Coriolis cung cấp độ chính xác đo rất cao, có thể đạt 0,1% hoặc thậm chí cao hơn.
- ** đo lường trực tiếp dòng chảy khối lượng **: Dòng chảy khối lượng của chất lỏng có thể được đo trực tiếp mà không cần chuyển đổi mối quan hệ giữa dòng chảy khối lượng và mật độ.
- **Sự áp dụng rộng rãi**: Thích hợp cho phép đo lưu lượng của chất lỏng và khí, bao gồm các chất lỏng có độ nhớt cao, ăn mòn hoặc chứa bong bóng cao.
- ** Chức năng toàn diện **: Ngoài việc đo lưu lượng, nhiều máy đo lưu lượng Coriolis cũng có thể đo các thông số khác như nhiệt độ, mật độ và nồng độ.
- ** Cần bảo trì ít hơn **: Bởi vì phần đo của máy đo lưu lượng không có các bộ phận cơ học chuyển động, nó tương đối ít bị mòn và hỏng.
Các lĩnh vực ứng dụng
- ** Ngành công nghiệp hóa học **: Được sử dụng để đo chính xác dòng chảy của hóa chất, đặc biệt là những chất ăn mòn hoặc nhớt cao.
- ** Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống **: đo chính xác nguyên liệu thô và sản phẩm lỏng để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng sản phẩm.
- ** Dầu và khí đốt **: đo lưu lượng dầu, khí tự nhiên và hỗn hợp của chúng, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi độ chính xác và ổn định cao.
- ** Ngành công nghiệp dược phẩm **: Được sử dụng để đo chính xác dòng chảy của thuốc và các chất lỏng quan trọng khác trong quá trình sản xuất.
Nhìn chung, máy đo lưu lượng khối lượng Coriolis đã trở thành công cụ đo lưu lượng chính trong nhiều lĩnh vực công nghiệp do độ chính xác cao, ổn định và linh hoạt.
Các đặc điểm chính
1Hiệu suất không thể chối cãi về dòng chảy khối lượng chất lỏng, dòng chảy khối lượng và đo mật độ
2Thiết kế độc đáo mang lại độ nhạy và độ ổn định đo lường vô song
3. Đảm bảo hiệu suất nhất quán, đáng tin cậy trên phạm vi dòng chảy rộng nhất
4Được thiết kế để giảm thiểu quá trình, lắp đặt và tác động môi trường
Ứng dụng
Máy đo lưu lượng khối lượng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực sau đây để đáp ứng các yêu cầu về thành phần, quy trình trộn và đo thương mại.
Hóa học: chứa hệ thống phản ứng hóa học
Dầu mỏ: phân tích hàm lượng ẩm
Chất béo: bao gồm dầu thực vật, chất béo động vật và các loại dầu khác
Dược phẩm
Sơn
Sản xuất giấy
In và nhuộm vải
nhiên liệu: dầu thô, dầu nặng, phân chất than, dầu bôi trơn và các loại nhiên liệu khác.
Thực phẩm: đồ uống hòa tan khí, đồ uống sức khỏe và chất lỏng khác.
Giao thông: đo lường chất lỏng đường ống.
Dầu lỏng nhiệt độ thấp, như oxy lỏng và nitơ lỏng, nhiệt độ thấp lên đến -200 °C
Dây lỏng nhiệt độ cao, nhiệt độ tối đa lên đến 300 °C
Chất lỏng áp suất cao, chẳng hạn như đo lưu lượng phân bón cho việc khoan dầu đúc xi măng
Nguyên tắc hoạt động
Nếu một đường ống được xoay quanh một điểm (P) trong khi chất lỏng chảy qua nó (đối với hoặc xa trung tâm xoay), chất lỏng đó sẽ tạo ra lực quán tính, liên quan đến hình 1.1:
Cấu trúc cảm biến
Cảm biến máy đo lưu lượng khối lượng bao gồm ống đo, thiết bị điều khiển, cảm biến vị trí, cấu trúc hỗ trợ, cảm biến nhiệt độ, vỏ, vv.
1 Cấu trúc hỗ trợ: ống đo được gắn trên cấu trúc hỗ trợ như trục rung.
2 Bụi đo (bụi rung): bao gồm hai ống song song.
3 Máy phát hiện vị trí: được sử dụng để đo biến dạng ống đo.
4 Thiết bị điều khiển: tạo ra lực điện từ để điều khiển ống đo để làm cho nó rung gần tần số cộng hưởng.
5 Khung: Bảo vệ ống đo, đơn vị điều khiển và máy dò.
Các thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | DN (mm) | Phạm vi dòng chảy ((kg/h) |
Không ổn định, kg/h
|
Áp suất định lượng (MPa) |
NW (kg) |
GW (kg) |
||
00,2% | 0.15% | 00,1% | ||||||
DN3 | 3 | 0~96~120 | 0.018 | 0.012 | 0.012 | 40 | 8 | 19 |
DN6 | 6 | 0~540~660 | 0.099 | 0.066 | 0.066 | 20 | 12 | 22 |
DN8 | 8 | 0~960~1200 | 0.18 | 0.12 | 0.12 | 20 | 12 | 23 |
DN10 | 10 | 0~1500~1800 | 0.27 | 0.18 | 0.18 | 20 | 11 | 24 |
DN15 | 15 | 0~3000~4200 | 0.63 | 0.42 | 0.42 | 20 | 12 | 25 |
DN20 | 20 | 0~6000~7800 | 1.17 | 0.78 | 0.78 | 16 | 20 | 34 |
DN25 | 25 | 0~10200~13500 | 2.025 | 1.35 | 1.35 | 16 | 21 | 35 |
DN32 | 32 | 0~18 000~24 000 | 3.6 | 2.4 | 2.4 | 16 | 27 | 45 |
DN40 | 40 | 0~30 000~36 000 | 5.4 | 3.6 | 3.6 | 12 | 35 | 55 |
DN50 | 50 | 0~48 000~60 000 | 9 | 6 | 6 | 12 | 40 | 60 |
DN80 | 80 | 0~120 000~160 000 | 24 | 16 | 16 | 8 | 90 | 150 |
DN100 | 100 | 0~222 000~270 000 | 40.5 | 27 | 27 | 8 | 170 | 245 |
DN150 | 150 | 0~480 000~600 000 | 90 | 60 | 60 | 6 | 255 | 350 |
Liên lạc chúng tôi bất cứ lúc nào